Có 5 kết quả:
欄杆 lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ • 欗杆 lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ • 闌干 lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ • 闌幹 lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ • 阑干 lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ
lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ [lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ [lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ [lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ]
giản thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn